TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bunching

sự cụm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhóm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bunching

 bunching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clustering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regrouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunching

sự cụm lại

 bunching /toán & tin/

sự nhóm lại

 bunching /điện lạnh/

sự cụm lại

 bunching, clustering /điện;điện lạnh;điện lạnh/

sự kết chùm

Quá trình biến đổi chùm tia điện tử thành các nhóm thường được áp dụng trong các đèn vi ba như klystron.

 bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping

sự nhóm lại