Việt
trình tự
sự kế tiếp
sự lần lượt
thứ tự
thủ tự
tính liên tục.
Đức
Abfolge
die Abfolge der Ereignisse
trình tự những sự kiện xảy ra.
Abfolge /f =, -n/
trình tự, thủ tự, sự kế tiếp, sự lần lượt, tính liên tục.
Abfolge /die; -, -n/
trình tự; thứ tự; sự kế tiếp; sự lần lượt;
trình tự những sự kiện xảy ra. : die Abfolge der Ereignisse