TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai thác gỗ

1.Sự chặt cây rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khai thác gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

việc đốn gỗ2.Công tác đo các thông số vật lí trong lỗ khoan ~ carota ~ intensity cường độ khai thác g ỗ well ~ carota

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành lập mặt cắt địa chất lỗ khoan well ~ by radio-activity carota phóng xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gamma-carota ~ company công ty khai thác gỗ ~ debris vụ n rác do đố n g ỗ ~ firm hãng khai thác gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự khai thác gỗ

logging

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

logging

1.Sự chặt cây rừng, sự khai thác gỗ, việc đốn gỗ2.Công tác đo các thông số vật lí trong lỗ khoan ~ carota (phép đ o l ỗ khoan b ằ ng phương pháp địa vật lý) ~ intensity cường độ khai thác g ỗ well ~ carota; sự thành lập mặt cắt địa chất lỗ khoan well ~ by radio-activity carota phóng xạ, gamma-carota ~ company công ty khai thác gỗ ~ debris vụ n rác do đố n g ỗ ~ firm hãng khai thác gỗ