TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logging

carota

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi chép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đo địa lý lỗ khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự ghi kết quả thí nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

1.Sự chặt cây rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khai thác gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

việc đốn gỗ2.Công tác đo các thông số vật lí trong lỗ khoan ~ carota ~ intensity cường độ khai thác g ỗ well ~ carota

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành lập mặt cắt địa chất lỗ khoan well ~ by radio-activity carota phóng xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gamma-carota ~ company công ty khai thác gỗ ~ debris vụ n rác do đố n g ỗ ~ firm hãng khai thác gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép đo giếng khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên bản làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

logging

logging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recording

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

well logging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

logging

Erfassung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Bohrlochvermessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrlochmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Log.Diagramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernbohren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logging

diagraphie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagraphie des sondages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carottage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging,well logging /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Bohrlochmessung; Log.Diagramm

[EN] logging; well logging

[FR] diagraphie; diagraphie des sondages

core boring,coring,logging /SCIENCE/

[DE] Kernbohren

[EN] core boring; coring; logging

[FR] carottage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrlochvermessung /f/D_KHÍ/

[EN] logging

[VI] carota, log, phép đo giếng khoan

Aufzeichnen /nt/M_TÍNH/

[EN] logging, recording

[VI] biên bản làm việc, bản ghi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

logging

1.Sự chặt cây rừng, sự khai thác gỗ, việc đốn gỗ2.Công tác đo các thông số vật lí trong lỗ khoan ~ carota (phép đ o l ỗ khoan b ằ ng phương pháp địa vật lý) ~ intensity cường độ khai thác g ỗ well ~ carota; sự thành lập mặt cắt địa chất lỗ khoan well ~ by radio-activity carota phóng xạ, gamma-carota ~ company công ty khai thác gỗ ~ debris vụ n rác do đố n g ỗ ~ firm hãng khai thác gỗ

Tự điển Dầu Khí

logging

['lɔgiɳ]

  • danh từ

    o   carota, sự đo địa lý lỗ khoan

    o   sự ghi kết quả thí nghiệm

    §   acoustic cement bond logging : carota kiểm tra chất lượng ximăng bằng siêu âm

    §   acoustic well logging : carota âm thanh lỗ khoan

    §   caliper logging : carota đường kính (lỗ khoan, cần khoan, ống chống…)

    §   chlorine logging : carota độ clo, carota độ muối, phương pháp biểu đồ xuyên vỉa độ clo

    §   continuous velocity logging : carota tốc độ liên tục

    §   dip logging : carota độ nghiêng đất đá trong giếng

    §   displacement logging : carota nghiên cứu khu vực dầu bị nước xâm thực

    §   electric logging : carota điện

    §   electric well logging : carota điện giếng khoan

    §   flow logging : sự xác định dòng (trong lỗ khoan)

    §   gamma ray well logging : carota giếng khoan bằng tia gamma

    §   gas injectivity profile logging : sự đo thông số mặt cắt tiêm nhập khí

    §   guard electrode logging : carota bằng điện cực được bảo vệ

    §   flowing well logging : carota giếng khoan đang có lưu lượng

    §   induction logging : carota cảm ứng

    §   mud logging : hệ thống kiểm tra thông số dung dịch bùn

    §   mud analysis logging : hệ thống kiểm tra phân tích bùn khoan

    §   neutron logging : carota nơtron

    §   nuclear magnetism logging : carota cộng hưởng từ hạt nhân

    §   oil injectivity (profile) logging : sự đo thông số mặt cắt tiêm nhập dầu

    §   radiation logging : carota bức xạ

    §   radioaetive logging : phóng xạ

    §   spectral logging : carota phổ

    §   temperature well logging : carota nhiệt giếng khoan

    §   well logging : carota giếng khoan, phương pháp đo địa vật lý giếng khoan

    §   logging engineer : kỹ sư log bùn

    §   logging head : ống nối cáp

    §   logging motion arrestor : bộ bù thuỷ khí động

    §   logging off : nút lỏng cản khí

    §   logging run : hành trình log

    §   logging shack : vật bảo vệ dụng cụ log

    §   logging tool : dụng cụ log

  • Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    logging

    Erfassung

    logging

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    logging

    sự ghi chép (nhật ký máy)