TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao thoa

sự giao thoa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhiễu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giao thoa

interference

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giao thoa

Interferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überlagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uberlagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interference

sự nhiễu, sự giao thoa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

interference

sự nhiễu, sự giao thoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interferenz /[-fe'rents], die; -, -en/

(Physik) sự giao thoa;

uberlagerung /die; -en/

(Physik) sự giao thoa (Interferenz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interferenz /f =, -en (vật lí)/

sự giao thoa,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference /y học/

sự giao thoa

interference

sự giao thoa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlagerung /f/V_LÝ/

[EN] interference

[VI] sự giao thoa

Interferenz /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] interference

[VI] nhiễu; sự giao thoa

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự giao thoa /n/PHYSICS/

interference

sự giao thoa