TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia nhập

sự gia nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhập thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gia nhập

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gia nhập

Beitritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adhäsion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erklärte seinen Beitritt

ông ấy tuyên bố quyết định gia nhập, (vào tổ chức, đảng phái) của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitritt /der; -[e]s, -e/

sự gia nhập; sự tham gia;

ông ấy tuyên bố quyết định gia nhập, (vào tổ chức, đảng phái) của mình. : er erklärte seinen Beitritt

Adhäsion /[athe'zio:n], die; -, -en/

sự gia nhập (một liên minh các nước); sự ký kết (một hiệp ước);

Eintritt /der; -[e]s, -e/

sự tham dự; sự tham gia; sự gia nhập;

Zuzug /der; -[e]s, Zuzüge/

sự nhập thêm; sự gia nhập; sự bể sung; sự tăng cường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance, entry /toán & tin/

sự gia nhập

entrance, join

sự gia nhập

 entry

sự gia nhập