TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beitritt

tiếp xúc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập vào tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beitritt

joining

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

notice of intervention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beitritt

Beitritt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beitritt

déclaration d'intervention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erklärte seinen Beitritt

ông ấy tuyên bố quyết định gia nhập, (vào tổ chức, đảng phái) của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitritt /der; -[e]s, -e/

sự gia nhập; sự tham gia;

er erklärte seinen Beitritt : ông ấy tuyên bố quyết định gia nhập, (vào tổ chức, đảng phái) của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitritt /m -(e)s,/

1. [sự] gia nhập (zu D) vào tổ chúc; den - vollziehen xem beitreten 1; 2. [sự] ủng hộ, ưng thuận, tham gia.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beitritt /RESEARCH/

[DE] Beitritt

[EN] notice of intervention

[FR] déclaration d' intervention

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Beitritt

[EN] joining

[VI] tiếp xúc