TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dành riêng

sự dành riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyên dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân bể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu dành riêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dành riêng

 dedicated terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedicated terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reservation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dành riêng

Inbesitznahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AIlogamie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reservation

sự dự trữ, sự dành riêng, khu dành riêng, khu dự trữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inbesitznahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự chiếm hữu; sự chiếm đoạt; sự dành riêng;

AIlogamie /die; -, -n (Bot)/

sự phân bể; sự dành riêng; sự cấp phát;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dedication

sự dành riêng, sự chuyên dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated terminal /toán & tin/

sự dành riêng

dedicated terminal

sự dành riêng