TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển vận

sự chuyển vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chất hàng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chụyển hàng sang tàu khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chuyển vận

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chuyển vận

Umschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umladung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o PI ) (Wirtsch ) sự chuyển hàng; sự chuyển tải; sự chuyển vận;

Umladung /die; -, -en/

sự chất hàng lại; sự chụyển hàng sang tàu khác; sự chuyển tải; sự chuyển vận;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling, play /toán & tin/

sự chuyển vận

1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.

1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.?2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object.