TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschlag

sự chuyển tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sang tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bìa bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bìa sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Briefumschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng gạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuôc đắp lên chỗ đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ tay áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép lật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gâ’u quần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi dột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển biến đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luân chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt thêm mũi vào que đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự móc thêm mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ umschlag

sự biến đổi thỏi tiết đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

umschlag

transshipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slinging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envelope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer-generated letter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer-generated mailing piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data mailer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envelope of a letter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umschlag

Umschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefumschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warenbeförderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ umschlag

~ Umschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

umschlag

manutention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élingage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rempli

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enveloppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pli informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enveloppe de lettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

bao sách; bìa bọc ngoài; bìa sách;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

dạng ngắn gọn của danh từ Briefumschlag (phong bì, bì thư);

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

miếng gạc; thuôc đắp lên chỗ đau;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

cổ tay áo; mép lật; mép bẻ; ve áo; gâ’u quần (bẻ gập ra);

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o Pl ) sự thay đổi dột ngột; sự đột biến; sự chuyển biến đột ngột;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o PI ) (Wirtsch ) sự chuyển hàng; sự chuyển tải; sự chuyển vận;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o PL) (Wirtsch ) sự lưu thông; sự luân chuyển;

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

(o Pl ) (Handarb ) sự bắt thêm mũi vào que đan; sự móc thêm mũi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Umschlag /m-(e)s, -schlage/

sự biến đổi thỏi tiết đột ngột; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschlag /TECH/

[DE] Umschlag

[EN] handling

[FR] manutention

Umschlag /TECH/

[DE] Umschlag

[EN] slinging

[FR] élingage

Umschlag /TECH,INDUSTRY/

[DE] Umschlag

[EN] fold

[FR] rempli

Umschlag /IT-TECH/

[DE] Umschlag

[EN] envelope

[FR] enveloppe

Umschlag /IT-TECH/

[DE] Umschlag

[EN] computer-generated letter; computer-generated mailing piece; data mailer

[FR] pli informatique

Briefumschlag,Umschlag /INDUSTRY/

[DE] Briefumschlag; Umschlag

[EN] envelope of a letter

[FR] enveloppe; enveloppe de lettre

Umschlag,Umschlagen,Warenbeförderung /TECH/

[DE] Umschlag; Umschlagen; Warenbeförderung

[EN] handling

[FR] manutention

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlag /m/D_KHÍ/

[EN] transshipment

[VI] sự chuyển tải, sự sang tải (đường thuỷ)