Việt
sự chụp cắt lớp
kỹ thuật chụp cắt lớp
Anh
tomography
Đức
Tomographie
Stratigraphie
Stratigraphie /die; -/
(Med ) sự chụp cắt lớp; kỹ thuật chụp cắt lớp (Tomographie);
tomography /y học/
Tomographie /f/KTH_NHÂN, CT_MÁY/
[EN] tomography
[VI] sự chụp cắt lớp