TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cải tạo sông

sự cải tạo sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh trị sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh trị dòng sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cải tạo sông

river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innovation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reforming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river training

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cải tạo sông

Flußregulierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußkanalisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußregulierung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] river training

[VI] sự chỉnh trị sông, sự cải tạo sông

Flußkanalisierung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] river training

[VI] sự cải tạo sông, sự chỉnh trị dòng sông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation

sự cải tạo sông

 river regulation

sự cải tạo sông

 river training

sự cải tạo sông

 river improvement, river regulation, river training

sự cải tạo sông