TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reforming

sự tạo hình lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp refominh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải thiện đô thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa đổi lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reforming

 reforming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urban improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction modification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innovation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reforming /y học/

sự tạo hình lại

 reforming

sự tạo hình lại

 reforming /điện lạnh/

sự tinh chỉnh (tinh lọc)

 reforming /hóa học & vật liệu/

sự tinh chỉnh (tinh lọc)

 reforming /toán & tin/

sự tinh chỉnh (tinh lọc)

 reforming

sự cải tạo

 reforming

sự cải thiện

 reforming /hóa học & vật liệu/

phương pháp refominh

urban improvement, reforming

sự cải thiện đô thị

instruction modification, reforming, zap

sự sửa đổi lệnh

river improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation

sự cải tạo sông