TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cân bằng áp suất

sự cân bằng áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bù áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_LẠNH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cân bằng áp suất

pressure balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pressure balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure compensation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cân bằng áp suất

Druckausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Balanceventile y3, y4 sorgen bei einer Bremsung für den Druckausgleich an den Rädern einer Achse.

Các van cân bằng y3, y4 bảo đảm sự cân bằng áp suất ở các bánh xe trên cùng một cầu trong khi phanh.

In Ruhestellung des Kolbens ist ein Volumenausgleich zwischen Druckraum und Ausgleichsbehälter über die Ausgleichsbohrung möglich.

Khi piston ở vị trí ban đầu, sự cân bằng áp suất giữa buồng áp suất và bình chứa dầu đạt được nhờ cổng cân bằng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckausgleich /m/CNSX/

[EN] pressure balance, pressure compensation

[VI] sự cân bằng áp suất, sự bù áp suất, KT_LẠNH

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure balance

sự cân bằng áp suất

 pressure balance

sự cân bằng áp suất