TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

druckausgleich

sự cân bằng áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bù áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_LẠNH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bút chì bấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

druckausgleich

pressure compensation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AIR PRESSURE COMPENSATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

pressure equalization

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

decompression

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pressure equalizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expansion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

druckausgleich

DRUCKAUSGLEICH

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekompression

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

druckausgleich

COMPENSATION DE PRESSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

équilibrage des pressions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckausgleich /der (Physik)/

bút chì bấm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckausgleich /m/CNSX/

[EN] pressure balance, pressure compensation

[VI] sự cân bằng áp suất, sự bù áp suất, KT_LẠNH

Druckausgleich /m/CNSX/

[EN] expansion

[VI] sự giãn nở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckausgleich

pressure compensation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckausgleich /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckausgleich

[EN] pressure equalizing

[FR] équilibrage des pressions

Từ điển Polymer Anh-Đức

pressure equalization

Druckausgleich

decompression

Dekompression, Druckausgleich

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DRUCKAUSGLEICH

[DE] DRUCKAUSGLEICH

[EN] AIR PRESSURE COMPENSATION

[FR] COMPENSATION DE PRESSION