TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bãi chức

sự cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tước quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truất qụyln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lật chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bãi chức

Abdankung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entamtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbootung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abdan kung des Generals

sự bãi chức của một vị tướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdankung /die; -, -en/

(veraltet) sự cách chức; sự bãi chức (Entlassung);

sự bãi chức của một vị tướng. : die Abdan kung des Generals

Einstellung /die; -, -en/

(Schweiz Rechtsspr ) sự tước quyền; sự bãi chức (Aberkennung, Aufhebung);

Entamtung /die; -, -en (veraltet)/

sự cách chức; sự bãi chức (Amtsenthebung);

Kassierung /die; -, -en/

sự truất qụyln; sự lật chức; sự bãi chức;

Ausbootung /die; -en/

sự thải hồi; sự cách chức; sự bãi chức;

Entbindung /die; -, -en/

sự giải thoát; sự miễn trừ; sự bãi chức (Befreiung, Loslösung);

Enthebung /die; -, -en/

sự thải hồi; sự cách chức; sự bãi chức;

Entsetzung /die; -, -en/

(veraltet) sự giáng chức; sự cách chức; sự bãi chức;

Absetzung /die; -, -en/

sự sa thải; sự thải hồi; sự cách chức; sự bãi chức;

Dienst /ent.las.sung, die/

sự thải hồi; sự sa thải; sự cho thôi việc; sự bãi chức;