Việt
sự truất qụyln
sự lật chức
sự bãi chức
sự tuyên hủy bản án
Đức
Kassierung
Kassierung /die; -, -en/
sự truất qụyln; sự lật chức; sự bãi chức;
(Rechtsspr ) sự tuyên hủy bản án;