TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đặt xuống

sự đặt xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đặt xuống

laying down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đặt xuống

AbStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. bei der Ablage helfen

giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederiegung /f =, -, -en/

1. sự đặt xuống; 2.sự từ chức, sự từ bỏ; 3. sự phá bỏ; niederiegung eines Amtes từ chức, từ nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbStellung /die; -en/

sự đặt xuống; sự để xuống;

Ablage /die; -, -n/

(o Pl ) sự tháo dỡ; sự đặt xuống; sự lấy xuống;

giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng. : jmdm. bei der Ablage helfen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laying down, placing, setting

sự đặt xuống

 laying down /hóa học & vật liệu/

sự đặt xuống

 laying down

sự đặt xuống

laying down

sự đặt xuống