TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 setting

việc đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc thiết đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở răng ca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức mở răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rắn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rẽ ca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đông kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số chỉnh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc chỉnh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 setting

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting /điện/

việc đặt

 setting /điện/

việc thiết đặt

 setting

sự điều chỉnh (dụng cụ)

 setting

sự điều chỉnh (lên men)

 setting /y học/

sự đông cứng (xi măng)

 setting

sự đông cứng (xi măng)

 setting /cơ khí & công trình/

sự mở răng ca

 setting /cơ khí & công trình/

mức mở răng cưa

 setting /cơ khí & công trình/

sự mở răng cưa

 setting

sự ngưng kết

 setting /điện lạnh/

sự rắn lại

 setting /giao thông & vận tải/

sự rẽ ca

 setting

sự đông kết

 setting

sự lắng đọng

 setting /xây dựng/

trị số chỉnh định

 setting /điện/

sự thiết đặt

 setting /điện/

việc thiết đặt

 setting /cơ khí & công trình/

cái tựa

 setting /điện/

trị số chỉnh định

 setting /điện/

việc chỉnh định