TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sục

sục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lùng sục

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục sạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sục

durchsuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stöbern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herum-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschnüffeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

morastig werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versumpfen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lùng sục

durchspüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begasung mit Luft.

Sục khí với không khí.

5.4.2 Durchmischung und Begasung

5.4.2 Trộn và sục khí

Zellkulturbegasung.

Sục khí tế bào nuôi cấy.

Blasenfreie Begasungssysteme.

Hệ thống sục khí không bọt.

Als Begasungsarten kommen infrage:

Các loại sục khí có thể là:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchspüren /vt/

khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sục

1) durchsuchen vt, stöbern vt, herum-, durchschnüffeln;

2) morastig werden, versumpfen.