TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùng

lùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lùng sục

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủng quét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn quét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt răng cưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục sạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lùng

suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfolgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lùng sục

auskämmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchspüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kommen einem diese Vorgänge nicht sonderbar vor?

Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?

Kommt man im Frühling in eine Stadt, macht man eine andere seltsame Beobachtung.

Tới thăm một thành phố vào mùa xuân người ta sẽ lại thấy một cảnh lạ lùng khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Do these happenings seem strange?

Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?

If one visits a city in spring, one sees another wondrous sight.

Tới thăm một thành phố vào mùa xuân người ta sẽ lại thấy một cảnh lạ lùng khác.

An odd place for a traveler from the future, but there she is.

Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskämmen /vt/

1. chải (tóc); 2. (quân sự) lùng sục, lủng quét, càn quét, lùng, càn; 3. (xây dựng) cắt khuyết, cắt răng cưa.

durchspüren /vt/

khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lùng

suchen vt, nachsetzen vt, nachstellen vt, verfolgen vt; lùng kè trộm den Dieb verfolgen