TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số mach

số Mach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số mach

Mach number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Mach number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số mach

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Machzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Mach number

số Mach

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M /v_tắt/M/

[EN] Mach number

[VI] số Mach

M /v_tắt/VTHK (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

M /v_tắt/V_LÝ (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

Machzahl /f (M)/TH_LỰC, VTHK, V_LÝ/

[EN] Mach number (M)

[VI] số Mach