TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mach number

số Mach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mach number

Mach number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mach number

Machzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mach-Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mach number

nombre de Mach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M /v_tắt/M/

[EN] Mach number

[VI] số Mach

Machzahl /f (M)/TH_LỰC, VTHK, V_LÝ/

[EN] Mach number (M)

[VI] số Mach

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MACH NUMBER

số Mach Tỉ số của tốc độ một vật trên tổc độ âm tại chỗ đtí, đặt tên theo nhà vật lí học Áo thế kỷ 19. Số Mach dưới 1 nghĩa là chuyển dộng chậm hơn âm thanh, số Mach trên 1 nghỉa là chuyển động siêu thanh

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Mach number

kh : M, số Mach Số Mach là con số đặt theo tên của nhà bác học người áo E. Mach, là đại lượng không thứ nguyên đặc trưng cho dòng khí. Số Mach bằng tỉ số giữa vận tốc của một chất khí (mà cụ thể ở đây là vận tốc tương đối của máy bay) và vận tốc của âm thanh xét tại cùng một trạng thái khí quyển (áp suất, nhiệt độ, ...). Khi M < 1 vận tốc gọi là dưới âm, khi M > 1 là trên âm, còn khi M từ 1 - 5 thì gọi là siêu âm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mach number /SCIENCE/

[DE] Machzahl

[EN] Mach number

[FR] nombre de Mach

mach number /SCIENCE/

[DE] Mach-Zahl

[EN] mach number

[FR] nombre de Mach