Việt
sắp xếp theò nhóm
sắp xếp theo cụm
phân thành nhóm
chia thành nhóm
Đức
gruppieren
sie gruppierte Stuhle um den Tisch
bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn.
gruppieren /(sw. V; hat)/
sắp xếp theò nhóm; sắp xếp theo cụm; phân thành nhóm; chia thành nhóm;
bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn. : sie gruppierte Stuhle um den Tisch