TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

săn lùng

săn lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

săn lùng

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Geheimpolizei stellte ihm nach

cảnh sát chìm đang săn lùng hắn.

die politisch Verfolgten baten um Asyl

những người bị truy đuổi về chinh trị đề nghị được tỵ nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

săn lùng; săn đuổi; truy nã;

cảnh sát chìm đang săn lùng hắn. : die Geheimpolizei stellte ihm nach

ver /folgen (sw. V.; hat)/

săn lùng; khủng bố; theo dõi (vì lý do chính trị);

những người bị truy đuổi về chinh trị đề nghị được tỵ nạn. : die politisch Verfolgten baten um Asyl