TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khủng bố

khủng bố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

truy nã phù thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bách hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truy hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn áp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngược đãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

săn lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm mục đích khủng bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do khủng bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bảo hiểm mọi rủi ro : Là điều kiện bảo hiểm rộng nhất và theo điều kiện này

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

người bảo hiểm chịu trách nhiệm về mọi rủi ro gây ra mất mát

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hư hỏng cho hàng hóa được bảo hiểm nhưng loại trừ các trường hợp chiến tranh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đình công

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

khuyết tật vốn có của hàng hóa

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hành động ác ý của người được bảo hiểm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

tàu không đủ khả năng hàng hải

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

mất mát hư hỏng do chậm trễ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

thiếu sót về bao bì đóng gói hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hao hụt tự nhiên của hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hư hỏng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

mất mát hoặc chi phí do thiếu khả năng thanh toán của người chủ tàu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

người thuê tàu hoặc người điều hành chuyên chở.

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

khủng bố

to terrorize

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

terrorism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

witch-hunting

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

persecute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

4. All Risks

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

khủng bố

terrorisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Henkerherrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

terro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die politisch Verfolgten baten um Asyl

những người bị truy đuổi về chinh trị đề nghị được tỵ nạn.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

4. All Risks

Bảo hiểm mọi rủi ro : Là điều kiện bảo hiểm rộng nhất và theo điều kiện này, người bảo hiểm chịu trách nhiệm về mọi rủi ro gây ra mất mát, hư hỏng cho hàng hóa được bảo hiểm (thiên tai, tai nạn của biển, rủi ro phụ khác, …) nhưng loại trừ các trường hợp chiến tranh, đình công, khủng bố, khuyết tật vốn có của hàng hóa, hành động ác ý của người được bảo hiểm, tàu không đủ khả năng hàng hải, mất mát hư hỏng do chậm trễ, thiếu sót về bao bì đóng gói hàng, hao hụt tự nhiên của hàng, hư hỏng, mất mát hoặc chi phí do thiếu khả năng thanh toán của người chủ tàu, người thuê tàu hoặc người điều hành chuyên chở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /folgen (sw. V.; hat)/

săn lùng; khủng bố; theo dõi (vì lý do chính trị);

những người bị truy đuổi về chinh trị đề nghị được tỵ nạn. : die politisch Verfolgten baten um Asyl

terro /ris.tisch (Adj.) (abwertend)/

(thuộc) khủng bố; nhằm mục đích khủng bô' ; do khủng bô' ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

witch-hunting

truy nã phù thủy, khủng bố

persecute

Bách hại, truy hại, khủng bố, đàn áp, hành hạ, ngược đãi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henkerherrschaft /f =/

sự] khủng bố; Henker

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khủng bố

to terrorize, terrorism

Từ điển tiếng việt

khủng bố

- đg. Dùng biện pháp tàn bạo làm cho khiếp sợ để hòng khuất phục. Khủng bố tinh thần.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khủng bố

terrorisieren vt; (sự) khủng bố Terror m; cuộc khủng bố trắng weißer terror m.