TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng

sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh dưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sóng con

sóng con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
làn sóng

làn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạt sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt nước lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pl làn sóng

nước cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hồng thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sóng

wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sóng con

wavelet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wavelet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng

Welle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

See

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Woge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich wiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schaukeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überfließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Größe vergleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

parallel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichlaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Faser nebeneinander herlaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht ineinander verwickelt.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unhöpflich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bambusboot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làn sóng

Woge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sóng con

Elementarwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pl làn sóng

Hut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stehende Wellen (Bild 2).

Sóng dừng (Sóng đứng) (Hình 2).

Sie bezeichnet man als Trägerfrequenz.

Sóng này được gọi là sóng mang.

Die Länge der Antenne muss auf die Wellenlänge der Trägerwelle abgestimmt sein.

Ăng ten phải có chiều dài tương xứng với bước sóng (chiều dài sóng) của sóng mang.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radius, Halbmesser, Abstand

Số bước sóng (số sóng)

Mikrowellen-(Radar-)methode

Phương pháp sóng vi-ba (sóng radar)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Tag hinein leben

sóng qua ngày đoạn tháng, sống đều đều.

auf Welle

n...

gekröpfte Welle

trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

von den álten Vorräten zehren

sống bằng nguồn dự trữ;

von den Erinnerung zehren

sóng bằng kí ức; 2.

vom Kapital zehren

tiêu từ vốn của mình; 3.

eine Hut uon Tränen

dòng nước mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wellen gehen hoch

những đợt sóng dâng cao

von den Wellen fortgerissen wer den

bị những con sóng cuốn đi.

eine See nach der anderen schlug über das Schiff

hết con sóng này đến con sóng khác tràn qua con tàu.

gedämpfte Welle

sóng tắt dần

elekt romagnetische Wellen

sóng điện từ

kurze Wellen

sống ngắn

lange Wellen

sóng dài

seismische Welle

sóng địa chấn

sinus förmige Welle

sóng hình sin.

die Wogen glätten

xoa dịu, giảng hòa, làm giảm những bất đồng

die Wogen glätten sich

sự phấn khích hay cơn tức tô’i đã dịu xuống.

eine Flut von etw.

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì

eine Flut von Briefen erreichte ihn

một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leben /vi/

sóng, ỏ, tồn tại, sinh tồn; eslebe die Freiheit! tự do muôn năm!; leben Sie wohl! chào tạm biệt, chào vĩnh biệt!; in den Tag hinein leben sóng qua ngày đoạn tháng, sống đều đều.

Welle /f =, -n/

1. sóng, đợt sóng; 2. (vật lí) sóng; auf Welle n... sénden truyền trên làn sóng...; 3. [sự] uốn tóc, phi dê, tóc uốn, tóc phi dê; 4. (kĩ thuật) trục truyền; éine gekröpfte Welle trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

zehren /vi/

1. (uon D) ăn, ăn uống, dinh dưđng, sóng (bằng gì); von den álten Vorräten zehren sống bằng nguồn dự trữ; von den Erinnerung zehren sóng bằng kí ức; 2. (von D) tiêu, chi tiêu, chi phí; vom Kapital zehren tiêu từ vốn của mình; 3. (an D) làm mệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, làm hao mòn, làm suy yéu, làm sa sút; das Fieber zehrt cơn sốt làm suy yéu đi.

Hut /f =, -en/

1. nước cưởng, nước lên, [nưđc] triều lên; 2. [trận] đại hồng thủy, hồng thúy; [trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; nước lũ, con nước, nưỏc lớn, lũ; 3. pl làn sóng, sóng, đợt, lớp; 4. (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; eine Hut uon Tränen dòng nước mắt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sóng

1) Welle f; sóng bien Meeres^wellen f/pl; sóng cà große Welle f, Woge f;

2) (lý) Welle f;

3) sich wiegen, sich schaukeln (auf dem Wasser);

4) überfließen;

5) in der Größe (Länge) vergleichen;

6) parallel, gleichlaufend;

7) (Faden, Faser) nebeneinander herlaufend, nicht ineinander verwickelt.

sóng

1)unhöpflich (a); nói buông sóng unhöpfliche Rede f;

2) Bambusboot n. sót übrigbleiben; als Rest verbleiben; chẳng sóng một a.i alle ohne Ausnahme, Keiner fehlt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wave

sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

wave

sóng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wave

sóng

Wave

Sóng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Wave /VẬT LÝ/

sóng

Wave /HÓA HỌC/

Sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge, wave

sóng

Sự biến dạng (nhiễu loạn, thay đổi trạng thái của môi trường hay trường) truyền trong không gian với vận tốc hữu hạn. Sự truyền sóng liên quan đến việc mang năng lượng của sóng. Do đó có thể xảy ra các hiện tượng như phản xạ, khúc xạ, tán sắc, giao thoa, nhiễu xạ, hấp thu và tán xạ sóng.

 wavelet /điện lạnh/

sóng con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Woge /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] wave

[VI] sóng (trên biển)

Welle /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] wave

[VI] sóng

Welle /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] wave

[VI] sóng

Welle /f/VT_THUỶ/

[EN] wave

[VI] sóng

Elementarwelle /f/CNSX/

[EN] wavelet

[VI] sóng con

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Wave

sóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wave

sóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave

sóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welle /[’velo], die; -n/

sóng; con sóng;

những đợt sóng dâng cao : die Wellen gehen hoch bị những con sóng cuốn đi. : von den Wellen fortgerissen wer den

See /die; -, Seen/

(Seemannsspr ) sóng; con sóng (Welle, Woge);

hết con sóng này đến con sóng khác tràn qua con tàu. : eine See nach der anderen schlug über das Schiff

Welle /[’velo], die; -n/

(Physik) sóng;

sóng tắt dần : gedämpfte Welle sóng điện từ : elekt romagnetische Wellen sống ngắn : kurze Wellen sóng dài : lange Wellen sóng địa chấn : seismische Welle sóng hình sin. : sinus förmige Welle

Woge /die; -, -n (geh.)/

làn sóng; con sóng; dạt sóng;

xoa dịu, giảng hòa, làm giảm những bất đồng : die Wogen glätten sự phấn khích hay cơn tức tô’i đã dịu xuống. : die Wogen glätten sich

Flut /[flu:t], die; -, -en/

(geh ) làn sóng; sóng; đợt nước lũ; lũ lụt;

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn