TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàng chống

sàng chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sàng chống

rotating screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gegenüber vielen Krankheitserregern ist der Mensch natürlicherweise durch sein Immunsystem abwehrbereit, sodass es nicht zum Ausbruch einer Infektionskrankheit kommt oder nur zu leichteren uncharakteristischen Krankheitszeichen als Folge der erfolgreichen Auseinandersetzung des Immunsystems mit dem Krankheitserreger.

Đối với nhiều loại mầm bệnh dĩ nhiên con người có hệ thống miễn dịch sẵn sàng chống lại để mầm bệnh không thể phát triển hoặc chỉ xuất hiện ra với một ít dấu hiệu bệnh do hậu quả phản kháng thành công của hệ thống miễn dịch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotating screen

sàng chống

 rotating screen /toán & tin/

sàng chống