TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rotating screen

sàng chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rotating screen

 rotating screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolving screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trommel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating screen /toán & tin/

sàng chống

 rotating screen /xây dựng/

sàng trống

 revolving screen, rotary screen, rotating screen, trommel

sàng quay