TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra quyết định

ra quyết định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ra quyết định

decision making

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decision making

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ra quyết định

resolvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An jedem Punkt, an dem eine Entscheidung fällt, ob etwa eine Frau in Fribourg besucht oder ein neuer Mantel gekauft wird, spaltet sich die Welt in drei Welten auf, die von denselben Menschen bevölkert sind, in denen diese Menschen aber unterschiedliche Lebenswege einschlagen.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At every point of decision, whether to visit a woman in Fribourg or to buy a new coat, the world splits into three worlds, each with the same people but with different fates for those people.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sachbezogener Ansatz zur Entscheidungsfindung (wirksame Entscheidungen basieren auf der Analyse von Daten und Informationen)

Phương án giải quyết theo hướng dữ liệu khách quan để đưa ra quyết định (các quyết định hiệu quả dựa trên phân tích các dữ liệu và thông tin)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diskussion von Lösungsvorschlägen und Erarbeitung eines Vorschlags.

Thảo luận về các đề nghị cho giải pháp và cùng ra quyết định.

Die Elektronik des Auslösesteuergerätes erkennt, ob ein kritischer Verzögerungswert überschritten wird. Ist dies der Fall, so steuert das Auslösesteuergerät über einen Impuls den Zündkreis des Gurtstraffers an.

Bộ khởi động siết dây an toàn so sánh gia tốc hãm đo được từ cảm biến gia tốc với trị số tới hạn được lưu trong bộ nhớ để ra quyết định thực hiện chức năng siết dây an toàn, và gửi tín hiệu điện điều khiển tương ứng đến mạch đánh lửa siết dây an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ausnahmezustand verhängen

ban bố tình trạng khẩn cấp.

der Urteilsspruch ist gefallen

bản án đã được đưa ra

während der ersten Halbzeit fiel kein Tor

trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resolvieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) ra quyết định; giải quyết (beschließen);

verhangen /(sw. V.; hat)/

ra lệnh; ban bô' ; ra quyết định (xử phạt);

ban bố tình trạng khẩn cấp. : den Ausnahmezustand verhängen

fallen /(st. V.; ist)/

được tiến hành; được thực hiện; ra quyết định (ausgeführt, durchgeführt, getroffen o Ä werden);

bản án đã được đưa ra : der Urteilsspruch ist gefallen trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1 : während der ersten Halbzeit fiel kein Tor

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision making

ra quyết định

 decision making

ra quyết định