TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thực hiện

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sự thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trđ thành sự thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng xdng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xting vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khdp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được thực hiện

erwahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziitreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Messung erfolgt unter einem Winkel von 8°.

Phép đo được thực hiện ở góc 8°.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kommt zur Vollbremsung.

Phanh toàn phần được thực hiện.

Folgende Aufgaben werden erfüllt:

Các nhiệm vụ sau đây được thực hiện:

Wie soll der Auftrag durchgeführt werden?

Công việc được thực hiện như thế nào?

Die Regelung erfolgt durch eine Pumpe.

Việc điều chỉnh được thực hiện bằng bơm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Danke schön!” - “Gern geschehen”

“Cảm ơn nhiều!” - “Không có chi” (cách nói lịch thiệp)

er ließ es geschehen, dass der An geklagte schuldlos verurteilt wurde

ông ta đã để cho bị cáo được tuyên vô tội.

der Urteilsspruch ist gefallen

bản án đã được đưa ra

während der ersten Halbzeit fiel kein Tor

trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1

seine Prophezeiung hat sich erfüllt

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreffen /vi (/

1. (in D) đến, tỏi; 2. được thực hiện, thành sự thực (về hy vọng), xảy ra, diễn ra.

ziitreffen /vi (/

1. được thực hiện, thành sự thật, trđ thành sự thực; 2. phù hợp vói, tượng xdng vói, tương ứng vói, cân xting vói, thích úng vói, ăn khdp vói, hợp vói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwahren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

được thực hiện; trở thành hiện thực (wahr werden);

geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/

được thực hiện; được làm; được thi hành (ausgeführt, getan, unternommen werden);

“Cảm ơn nhiều!” - “Không có chi” (cách nói lịch thiệp) : “Danke schön!” - “Gern geschehen” ông ta đã để cho bị cáo được tuyên vô tội. : er ließ es geschehen, dass der An geklagte schuldlos verurteilt wurde

fallen /(st. V.; ist)/

được tiến hành; được thực hiện; ra quyết định (ausgeführt, durchgeführt, getroffen o Ä werden);

bản án đã được đưa ra : der Urteilsspruch ist gefallen trong hiệp một không có băn thẳng nào được ghi. 1 : während der ersten Halbzeit fiel kein Tor

erfüllen /(sw. V.; hat)/

được thực hiện; được hoàn thành; trở thành hiện thực (eintreffen);

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực. : seine Prophezeiung hat sich erfüllt