TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rụng lông

rụng lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rụng tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóc do thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rụng lông

 drug alopecia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drug alopecia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rụng lông

haaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund haart [sich]

con chó đang rụng lông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drug alopecia

rụng lông, tóc do thuốc

drug alopecia /y học/

rụng lông, tóc do thuốc

 drug alopecia /y học/

rụng lông, tóc do thuốc

 drug alopecia /y học/

rụng lông, tóc do thuốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haaren /[sich] (sw. V.; hat)/

rụng tóc; rụng lông;

con chó đang rụng lông. : der Hund haart [sich]