TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất quan trọng

rất quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rất cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính quyết định

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rất quan trọng

decisive

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rất quan trọng

brennend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitterernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maßgebend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine regelmäßige Kontrolle ist deswegen wichtig.

Vì thế kiểm tra thường xuyên rất quan trọng.

Wichtig ist auch die Lage der Kühlkanäle.

Vị trí các kênh làm nguội cũng rất quan trọng.

In der Technik kommt der kreisförmigen Bewegung eine große Bedeutung zu.

Chuyển động tròn có ý nghĩa rất quan trọng trong kỹ thuật.

Deshalb ist Vorsorge und Wartung besonders wichtig.

Vì thế việc phòng ngừa và bảo dưỡng đặc biệt rất quan trọng.

Am Ende ist die genaue Positionierung der Fügeteile zueinander wichtig.

Cuối cùng, sự định vị chính xác hai chi tiết hàn rất quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist unsere vornehmste Aufgabe

đó là nhiệm vụ quan trọng nhất của chúng ta..

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

maßgebend

[EN] decisive

[VI] rất quan trọng, có tính quyết định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brennend /(Adj.)/

rất quan trọng; rất cấp bách (sehr wichtig, akut);

vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/

(meist im Sup ) (geh ) rất quan trọng; ở vị trí hàng đầu;

đó là nhiệm vụ quan trọng nhất của chúng ta.. : das ist unsere vornehmste Aufgabe

bitterernst /(Adj.)/

rất nghiêm túc; rất nghiêm trọng; rất quan trọng (sehr, ganz ernst);

erst /ran.gig (Adj.)/

rất quan trọng; rất có ý nghĩa; hàng đầu (sehr bedeutsam, wichtig);