TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất nặng

rất nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng như chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng hàng tạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng trĩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng trình trịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất nặng

uber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleischwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentnerschwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dort sind die Böden so stark kontaminiert, dass der natürliche Abbau nicht mehr gewährleistet ist und Menschen und die Umwelt gefährdet werden.

Ở đây đất bị ô nhiễm rất nặng làm cho sự phân hủy không tự nhiên diễn ra và có thể gây hại cho con người và môi trường.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie sagten ihm, ihr Vater wäre so krank, daß er wohl sterben würde, denn es wollte ihm nichts helfen.

Ba người thưa với cụ rằng vua cha ốm rất nặng, đã dùng đủ các loại thuốc mà không khỏi, chắc chắn thế nào cũng băng hà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uber /.schwer (Adj.)/

rất nặng;

bleischwer /(Adj.)/

nặng như chì; rất nặng (besonders schwer);

zentnerschwer /(Adj.)/

nặng hàng tạ; nặng trĩu; rất nặng; nặng trình trịch;