TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơi lắc rắc

mưa phùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưa lắc rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lắc rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lả tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rơi lắc rắc

fisseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regen sprühte gegen die Scheibe

mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fisseln /[’fisaln] (sw. V.; hat; unpers.) (landsch)/

mưa phùn; mưa lắc rắc; (tuyết) rơi lắc rắc (nieseln);

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(ist) rơi lắc rắc; rơi rải rác; rơi lả tả;

mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa. : Regen sprühte gegen die Scheibe