TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spruhen

phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưa lắc rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưa phùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lắc rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lả tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm văng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tứ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ngời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sprühen

sự phóng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bứt ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mạ phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sprühen

sputtering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spraying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spray

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

atomize/spray

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sprühen

Sprühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

zerstäuben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
spruhen

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser auf die Blätter sprühen

xịt nước lèn lá cây.

es sprüht nur ein bisschen

trời chỉ mưa lắc rắc.

Regen sprühte gegen die Scheibe

mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa.

seine Augen sprühten vor Freude

(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui.

Từ điển Polymer Anh-Đức

spray

sprühen

atomize/spray

zerstäuben, sprühen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprühen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] sputtering

[VI] sự phóng ra, sự bứt ra

Sprühen /nt/CT_MÁY/

[EN] spraying

[VI] sự phun; sự mạ phun

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(hat) phun; xịt;

Wasser auf die Blätter sprühen : xịt nước lèn lá cây.

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(hat) (unpers ) mưa lắc rắc; mưa phùn (nieseln);

es sprüht nur ein bisschen : trời chỉ mưa lắc rắc.

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(ist) rơi lắc rắc; rơi rải rác; rơi lả tả;

Regen sprühte gegen die Scheibe : mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa.

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(hat) làm văng ra; làm bắn ra; làm tung tóe; phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ; phun ra;

seine Augen sprühten vor Freude : (nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui.

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

bay tứ tung; bắn tung tóe (tia lửa);

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

lóng lánh; lấp lánh; long lanh; sáng ngời; sáng chói; tỏa sáng (funkeln, glitzern);