TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rót đáy

rót đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúc dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót dưới lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót xiphông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rót đáy

bottom discharge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uphill casting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pour from the bottom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottom pour

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottom pouring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pour uphill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottom discharge

rót đáy, rót dưới

uphill casting

đúc dưới, rót đáy

pour from the bottom

rót đáy, rót dưới

bottom pour

rót đáy, rót dưới

bottom pouring

rót đáy, rót dưới

pour uphill

rót dưới lên, rót xiphông, rót đáy