TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uphill casting

sự rót đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rót từ dưới lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót đùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót từ dưới lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rót xiphông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

uphill casting

uphill casting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom casting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom pouring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uphill teeming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uprunning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

uphill casting

steigender Guß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gespannguss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterguss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steigendes Gießen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uphill casting

coulée en source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom casting,bottom pouring,uphill casting,uphill teeming,uprunning /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gespannguss; Unterguss; steigender Guss; steigendes Gießen

[EN] bottom casting; bottom pouring; uphill casting; uphill teeming; uprunning

[FR] coulée en source

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uphill casting

đúc dưới, rót đáy

uphill casting

rót đùn, rót từ dưới lên, sự rót xiphông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steigender Guß /m/CNSX/

[EN] uphill casting

[VI] sự rót đùn, sự rót từ dưới lên