TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy tắc bàn tay phải

quy tắc bàn tay phải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy tắc cái vặn nút chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quy tắc bàn tay phải

right-hand rule

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corkscrew rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 corkscrew rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right-hand rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy tắc bàn tay phải

Rechte-Hand-Regel

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flemingsche rechtshändige Dreifingerregel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Richtung des Stromes kann mit der Generatorre­ gel bestimmt werden (Bild 2).

Chiều của dòng điện cảm ứng có thể xác định dựa vào quy tắc bàn tay phải (quy tắc máy phát điện) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flemingsche rechtshändige Dreifingerregel /f/ĐIỆN/

[EN] right-hand rule

[VI] quy tắc bàn tay phải

Rechte-Hand-Regel /f/V_LÝ/

[EN] corkscrew rule, right-hand rule

[VI] quy tắc cái vặn nút chai, quy tắc bàn tay phải

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Rechte-Hand-Regel

[EN] right-hand rule

[VI] Quy tắc bàn tay phải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right-hand rule /vật lý/

quy tắc bàn tay phải

right-hand rule /vật lý/

quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)

 corkscrew rule /vật lý/

quy tắc bàn tay phải

 hand rule /vật lý/

quy tắc bàn tay phải

hand rule, main

quy tắc bàn tay phải

corkscrew rule

quy tắc bàn tay phải

hand rule

quy tắc bàn tay phải

right-hand rule

quy tắc bàn tay phải

 corkscrew rule, hand rule, right-hand rule

quy tắc bàn tay phải

right-hand rule

quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)

 right-hand rule /điện lạnh/

quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right-hand rule

quy tắc bàn tay phải