TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corkscrew rule

quy tắc bàn tay phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy tắc cái vặn nút chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy tắc vặn nút chai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corkscrew rule

corkscrew rule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right-hand rule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

corkscrew rule

Korkenzieherregel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechte-Hand-Regel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corkscrew rule

quy tắc bàn tay phải

corkscrew rule

quy tắc vặn nút chai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korkenzieherregel /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] corkscrew rule

[VI] quy tắc cái vặn nút chai

Rechte-Hand-Regel /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] corkscrew rule

[VI] quy tắc cái vặn nút chai

Rechte-Hand-Regel /f/V_LÝ/

[EN] corkscrew rule, right-hand rule

[VI] quy tắc cái vặn nút chai, quy tắc bàn tay phải