TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

que đan

que đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc thêu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kim đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kim đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

que đan

dumming

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

knitting pin

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 crochet hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

croughed hook

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

que đan

Stricknadel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dummy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nadeli =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie holt Nadeln und Garn aus der unteren Schublade ihrer Kommode hervor und häkelt.

Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She takes needles and yarn from the bottom drawer of her dresser and crochets.

Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie auf Nadeli =, n sitzen

thấp thỏm, rất sót ruột;

etw wie éine Nadeli =, suchen cố

gắng tìm; 2. [cái] kim găm; 3. [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, cặp tóc; 4. [cái] kim đan, que đan; [cái] móc (để đan); 5. kim (la bàn); 6. (thực vật) lá kim, [cái] gai; pl lá kim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stricknadel /die/

cái kim đan; que đan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stricknadel /f =, -n/

cái] kim đan, que đan; Strick

Nadeli = /-n/

1. [cái] kim; wie auf Nadeli =, n sitzen thấp thỏm, rất sót ruột; etw wie éine Nadeli =, suchen cố gắng tìm; 2. [cái] kim găm; 3. [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, cặp tóc; 4. [cái] kim đan, que đan; [cái] móc (để đan); 5. kim (la bàn); 6. (thực vật) lá kim, [cái] gai; pl lá kim.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

croughed hook

Que đan, móc thêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crochet hook

que đan

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dummy,Stricknadel

[EN] dumming, knitting pin

[VI] que đan