TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá kim

lá kim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá thông 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lá kim

Nadeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tannennadel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nähnadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nadeli =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saurer Regen schädigt die Bäume (Blätter, Nadeln, Rinde) direkt und durch den Säureeintrag in den Boden indirekt (Bild 1).

Mưa acid làm hư hại cây cối (lá, lá kim, vỏ cây) một cách trực tiếp và khi acid thấm vào đất một cách gián tiếp (Hình 1 ở trang sau).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie auf Nadeli =, n sitzen

thấp thỏm, rất sót ruột;

etw wie éine Nadeli =, suchen cố

gắng tìm; 2. [cái] kim găm; 3. [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, cặp tóc; 4. [cái] kim đan, que đan; [cái] móc (để đan); 5. kim (la bàn); 6. (thực vật) lá kim, [cái] gai; pl lá kim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nadeli = /-n/

1. [cái] kim; wie auf Nadeli =, n sitzen thấp thỏm, rất sót ruột; etw wie éine Nadeli =, suchen cố gắng tìm; 2. [cái] kim găm; 3. [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, cặp tóc; 4. [cái] kim đan, que đan; [cái] móc (để đan); 5. kim (la bàn); 6. (thực vật) lá kim, [cái] gai; pl lá kim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nähnadel /(kim may); etw. mit heißer/mit der heißen Nadel nähen (ugs.)/

lá kim; lá thông 1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá kim

Nadeln f/pl, Tannennadel f; canh lá kim Nadel f/pl.