TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang trình

quang trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đi của tia sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quang trình

optical path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 optical length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quang trình

Strahlengang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Weg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Licht- und Elektronenmikroskope haben einen ähnlichen Strahlengang (Bild 1).

Kính hiển vi quang học và điện tử có quang trình tương tự (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical length, optical path

quang trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlengang /m/V_THÔNG/

[EN] optical path

[VI] quang trình

optischer Weg /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] optical path

[VI] quang trình

Lichtweg /m/V_THÔNG/

[EN] optical path

[VI] quang trình, đường đi của tia sáng