TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optical path

đường đi của tia sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quang trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

optical path

optical path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

optical path

Strahlengang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Weg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optische Weglänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

optical path

parcours optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trajet optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical distance,optical path /SCIENCE/

[DE] optische Weglänge

[EN] optical distance; optical path

[FR] parcours optique; trajet optique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical path

đường đi của tia sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlengang /m/V_THÔNG/

[EN] optical path

[VI] quang trình

Lichtweg /m/V_THÔNG/

[EN] optical path

[VI] quang trình, đường đi của tia sáng

optischer Weg /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] optical path

[VI] quang trình