TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quét sơn nền

quét sơn nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn lót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quét sơn nền

 priming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quét sơn nền

untermalen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grundieren /[grơn'di:ron] (sw. V.; hat)/

quét sơn nền; sơn lót;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untermalen /vt/

quét sơn nền, sơn lót.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming /hóa học & vật liệu/

quét sơn nền

 priming /hóa học & vật liệu/

quét sơn nền

Quá trình quét sơn nền lên bề mặt, trước khi sơn.

The process of applying primer to a surface, as before painting it.