TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 priming

sự mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải trên mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sơn lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi nước khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi nước vào bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chịu nước lần đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp sơn lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chứa nước lần đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét sơn nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi lửa tự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp sơn lót chống trầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp sơn nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 priming

 priming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hypergolic ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime coat application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground coat application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precoating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anti-chipping primer or filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primer surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercoat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash primer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming

sự mồi (bơm)

 priming

sự mồi lửa

 priming /xây dựng/

sự rải (bitum) trên mặt

 priming /xây dựng/

sự rải (bitum) trên mặt

 priming

sự sơn lót

 priming /cơ khí & công trình/

sự mồi nước khởi động (máy bơm)

 priming /điện tử & viễn thông/

sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)

 priming /xây dựng/

nền, sự (sơn) lót

 priming

sự chịu nước lần đầu (công trình)

 priming

lớp sơn lót

 priming /hóa học & vật liệu/

sự chịu nước lần đầu (công trình)

 priming /cơ khí & công trình/

sự chịu nước lần đầu (công trình)

 priming /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)

 priming /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)

 priming /xây dựng/

nền, sự (sơn) lót

 priming /hóa học & vật liệu/

quét sơn nền

 priming /hóa học & vật liệu/

quét sơn nền

Quá trình quét sơn nền lên bề mặt, trước khi sơn.

The process of applying primer to a surface, as before painting it.

hypergolic ignition, priming

sự mồi lửa tự phát

hypergolic ignition, priming, sparking, striking

sự mồi lửa tự phát

prime coat application, first coat, ground coat application, precoating, priming

nền, sự sơn lót

anti-chipping primer or filler, primer surface, priming, priming coat, undercoat

lớp sơn lót chống trầy

 base coat, coupling agent, ground coat, prime coat, priming, undercoat, wash primer

lớp sơn nền