TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình tạo núi

quá trình tạo núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyển động tạo núi minor ~ chuyển động tạo núi yếu taconic ~ sự tạo núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

qúa trình uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quá trình tạo núi

 orogeny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orogeny

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orogeny

quá trình tạo núi, chuyển động tạo núi minor ~ chuyển động tạo núi yếu taconic ~ sự tạo núi, qúa trình uốn nếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orogeny

quá trình tạo núi

 orogeny /hóa học & vật liệu/

quá trình tạo núi

 orogeny /toán & tin/

quá trình tạo núi