TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orogeny

quá trình tạo núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyển động tạo núi minor ~ chuyển động tạo núi yếu taconic ~ sự tạo núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

qúa trình uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

orogeny

orogeny

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mountain building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orogenesis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orogenetic movements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

orogeny

Gebirgsbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orogenese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orogenetische Bewegungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orogeny

genèse des reliefs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvements orogénétiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orogenèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orogénèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mountain building,orogenesis,orogenetic movements,orogeny /SCIENCE/

[DE] Gebirgsbildung; Orogenese; orogenetische Bewegungen

[EN] mountain building; orogenesis; orogenetic movements; orogeny

[FR] genèse des reliefs; mouvements orogénétiques; orogenèse; orogénèse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orogeny

quá trình tạo núi, chuyển động tạo núi minor ~ chuyển động tạo núi yếu taconic ~ sự tạo núi, qúa trình uốn nếp

Tự điển Dầu Khí

orogeny

['ɔrədʒini]

o   quá trình tạo núi

Quá trình trong đó các lực ép gây nên hiện tượng uốn nếp và phủ chờm trong đá.

o   sự tạo núi