TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protein

protein

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm các hợp chất hữu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trắng trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prôtêin

prôtêin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng trắng trứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

protein

protein

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

proteid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Proteins

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

protein

Proteid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Eiweiß

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proteine

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
prôtêin

Protein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

protein

protéide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Membranproteine.

Màng protein.

Proteinvielfalt.

Protein đa dạng.

Proteinbiosynthese.

Tổng hợp protein.

Wirkstoff (Protein)

Hoạt chất (protein)

Bedeutung der Proteine.

Ý nghĩa của protein.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protein /n/

prôtêin, lòng trắng trứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiweiß /das; -es, -e/

(Chemie, Biol ) protein; chất đạm;

Protein /[prote'im], das; -s, -e (Biochemie)/

protein; nhóm các hợp chất hữu cơ; lòng trắng trứng;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Protein

Protein

Phức hợp chuỗi polymer xuất hiện tự nhiên gồm các axit amin liên kết với nhau bởi các liên kết peptit.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Proteins

Protein

Complex nitrogenous organic compounds of high molecular weight made of amino acids; essential for growth and repair of animal tissue. Many, but not all, proteins are enzymes.

Một hợp chất hữu cơ phức tạp chứa nitơ với trọng lượng cao phân tử được tạo thành từ các amino axit. Chúng cần thiết cho sự phát triển và tái tạo mô động vật. Nhiều (nhưng không phải tất cả) protein là enzim.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Protein

[EN] protein

[VI] Protein

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Proteins

[DE] Proteine

[VI] Protein

[EN] Complex nitrogenous organic compounds of high molecular weight made of amino acids; essential for growth and repair of animal tissue. Many, but not all, proteins are enzymes.

[VI] Một hợp chất hữu cơ phức tạp chứa nitơ với trọng lượng cao phân tử được tạo thành từ các amino axit. Chúng cần thiết cho sự phát triển và tái tạo mô động vật. Nhiều (nhưng không phải tất cả) protein là enzim.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Eiweiß

[EN] Protein

[VI] Protein

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protein

protein

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Protein

[DE] Proteid

[EN] proteid

[VI] Protein

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

proteid

[DE] Proteid

[VI] Protein

[FR] protéide

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

protein

protein