TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần vỏ

phần vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần vỏ

shell section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cowling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cowling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần vỏ

Teil der Ummantelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerkverkleidimg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorverkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Mitten der Mantelseitenteile geht die Exzenterwelle (Bild 2), auf deren Exzentern sich die Kolben (Läufer, Scheiben) drehen.

Một trục lệch tâm đi qua tâm điểm của phần vỏ bọc mặt hông (Hình 2), piston (khối quay, đĩa) quay trên đĩa lệch tâm của trục này.

Die leitenden Gehäuse­ bzw. Geräteteile sind über den Schutzleiter PE (grün/gelbe Farbe der Isolierung) mit der Erde des Spannungserzeugers verbunden.

Phần vỏ kim loại hoặc các phần thiết bị dẫn điện được nối với đất của nguồn điện áp qua dây bảo vệ PE (có vỏ cách điện màu xanh lá sọc vàng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese plastische Seele wird durchdie an den Kanalwänden erstarrte Formmasse isoliert.

Trạng thái dẻo này được cáchly bởi lớp nguyên liệu hóa cứng bên ngoàitiếp giáp với phần vỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cowling, shell section /giao thông & vận tải;vật lý;vật lý/

phần vỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teil der Ummantelung /m/KTH_NHÂN/

[EN] shell section

[VI] phần vỏ

Triebwerkverkleidimg /f/VTHK/

[EN] cowling

[VI] kết cấu vỏ, phần vỏ

Motorverkleidung /f/VTHK/

[EN] cowling

[VI] kết cấu vỏ, phần vỏ